- Pressing : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. : Vòng loại với 16 đội.
- Bù giờ : Đường kẻ dọc sân. : Bàn thắng
- Goal : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
-
-
-
Centre-back (Trung vệ):
khuyến mãi s666
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi: là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
- Full-time
- Play-off : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
- Captain
- Chung kết
khuyến mãi s666
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng. : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
-
Centre-back (Trung vệ):
- Dive (Giả vờ ngã)
- Phạt gián tiếp
- Bán độ
- Hat trick ): Điểm đá phạt đền. : Cấm thi đấu do vi phạm luật.
- Chấn thương : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
- Dribble (Dẫn)
- Home : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
-
Bán kết
: Đưa bóng vào từ hai cánh.
-
Pitch (Sân đấu)
Hiểu rõ các
- Kick-off (Giao bóng)
- Quả bóng Vàng : Người cầm còi điều khiển trận cầu. : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
- Substitution (Thay người) : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
- Kỳ chuyển nhượng : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
-
Pitch (Sân đấu)
-